Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận trên Người

23/12/2021 16:16

Các bạn đã biết hết tên của các bộ phận trên cơ thể mình bằng tiếng Trung chưa ? Nếu chưa biết hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Vân Vân Thiên Bình khám phá qua bài học “Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận trên Người” nhé!

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các bộ phận bên ngoài cơ thể

Các bộ phận trên mặt

Các bộ phận trên mặt: 头面部 [Tóu miànbù]

Thân thể: 人体 [Réntǐ]

Râu: 胡须/ 胡子 [húxū/ húzi]

Gò má: 脸颊 [liǎnjiá]

Cằm, hàm, quai hàm: 下巴 [xiàbā]

Đầu: 头 [tóu]

Tóc: 头发 [tóufɑ]

Mắt: 眼睛 [yǎnjīng]

Giác mạc:角膜 [jiǎomó]

Hốc mắt: 眼窝 [yǎnwō]

Nhãn cầu: 眼球 [yǎnqiú]

Tròng mắt: 虹膜 [hóngmó]

Võng mạc: 视网膜 [shìwǎngmó]

Con ngươi, đồng từ: 瞳孔 [tóngkǒng]

Lông mày: 眉毛 [méimáo]

Lông mi: 睫毛 [jiémáo]

Tai: 耳朵 [ěrduo]

Lỗ tai: 耳膜 [ěrmó]

Dái tai: 耳垂 [ěrchuí]

Mí mắt: 眼睑 [yǎnjiǎn]

Trán: 额头 [étóu]

Tàn nhang: 雀斑 [quèbān]

Cằm: 下颌 [xiàhé] 

Môi: 嘴唇 [zuǐchún]

Miệng: 嘴巴 [zuǐbā]

Mũi: 鼻子 [bízi]

Lỗ mũi: 鼻孔 [bíkǒng]

Lưỡi: 舌头 [shétou]

Răng: 牙齿 [yáchǐ]

Nếp nhăn: 皱纹 [zhòuwén]

Các bộ phận phía trên

Nửa thân trên 上半身 shàngbànshēn

Yết hầu 喉结 hóujié

Nách 腋窝 yèwō

Lưng 背 bèi

Ngực 胸/ 胸口 xiōng/ xiōngkǒu

Tay 手 shǒu

Ngón tay 手指 shǒuzhǐ

Móng tay 指甲 zhǐjiǎ

Cẳng tay 前臂 qiánbì

Khớp ngón tay 指关节 zhǐ guānjié

Đốt ngón tay 指节 zhǐ jié

Lòng bàn tay 手心 shǒuxīn shǒubèi

Mu bàn tay 手背 shǒubèi

Khuỷu tay 肘 zhǒu

Cánh tay 胳膊 gēbó

Khớp cổ tay 手腕关节 shǒuwàn guānjié

Ngón tay cái, ngón chân cái 拇指/大拇指 mǔzhǐ / dà mǔzhǐ

Ngón trỏ 食指 Shízhǐ

Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ

Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ

Ngón út 小指 xiǎozhǐ

Cái rốn 肚脐 dùqí

Bụng 肚子 dùzi

Cái cổ 脖子 bózi

Núm vú, núm 乳头 rǔtóu

Bàn tay 手掌 shǒuzhǎng

Bờ vai 肩膀 jiānbǎng

Họng 喉咙 hóulóng

Eo 腰 yāo

Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận phía dưới

Nửa thân dưới 下半身 xiàbànshēn

Chân 脚 jiǎo

Mắt cá chân 脚踝 jiǎohuái

Mông 屁股/ 臀部 pìgu / túnbù

Cẳng chân 小腿 xiǎo tuǐ

Gót chân 脚后跟 jiǎohòugēn

Đầu gối 膝盖 xīgài

Xương ống chân 胫骨 jìnggǔ

Bàn chân 脚掌 jiǎozhǎng

Đùi, bắp đùi 大腿 dàtuǐ

Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ

Móng chân 脚趾甲 jiǎozhǐ jiǎ

Hậu môn 肛门 gāngmén

Háng 腹股沟 fùgǔgōu

Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận bên trong cơ thể

Bên trong cơ thể 体内 tǐnèi

Gân chân 跟腱 gēn jiàn

Đlộng mạch 动脉 dòngmài

Ruột thừa 阑尾 lánwěi

Bàng quang 膀胱 pángguāng

Huyết quản 血管 xuèguǎn

Não 大脑 dànǎo

Xương sụn 软骨 ruǎngǔ

Đại tràng 结肠 jiécháng

Túi mật 胆囊 dǎnnáng

Tim 心脏 xīnzàng

Ruột già 大肠 dàcháng

Ruột non 小肠 xiǎocháng

Thận 肾脏 shènzàng

Dây chằng 韧带 rèndài

Gan 肝 gān

Phổi 肺 fèi

Thực quản 食道 shídào

Tuyến tụy 胰腺 yíxiàn

Tuyến tiền liệt 前列腺 qiánlièxiàn

Trực tràng 直肠 zhícháng

Lá lách 脾 pí

Dạ dày 胃 wèi

Gân 腱 jiàn

A mi đan 扁桃体 biǎntáotǐ

Khí quản 气管 qìguǎn

Tử cung 子宫 zǐgōng 

Bộ xương 骨骼 gǔgé

Xương quai xanh 锁骨 suǒgǔ

Xương đùi 股骨 gǔgǔ

Xương cánh tay 肱骨 gōnggǔ

Xương đầu gối 膝盖骨 xīgàigǔ

Xương chậu 骨盆 gǔpén

Xương sườn 肋骨 lèigǔ

Lồng ngực 胸腔 xiōngqiāng

Khung xương 骨架 gǔjià

Xương sọ 头盖骨 tóugàigǔ

Cột sống 脊柱 jǐzhù

Xương búa (ở tai) 椎骨 chuígǔ

Dịch, chất lỏng trong cơ thể 体液 tǐyè

Mật, dịch mật 胆汁 dǎnzhī

Máu 血 xuè

Niêm dịch, chất nhầy 黏液 niányè

Đờm 痰 tán

Nước bọt, nước miếng 唾液 tuòyè

Mồ hôi 汗 hàn

Nước mắt 眼泪 yǎnlèi

Nước tiểu 尿液 niào yè

Một số từ vựng về các bộ phận khác trên cơ thể

Xương, cốt 骨头 gǔtou

Phần thịt 肉体 ròutǐ

Tuyến 腺 xiàn

Khớp 关节 guānjié

Chi (tay, chân) 肢 zhī

Cơ bắp 肌肉 jīròu

Thần kinh 神经 shénjīng

Da 皮肤 pífū

Hệ thống tiêu hóa 消化系统 xiāohuà xìtǒng

Hệ thống thần kinh 神经系统 shénjīng xìtǒng

Hô hấp 呼吸 hūxī

Khóc 哭 kū

Nấc 打嗝 dǎgé

Hắt xì 打喷嚏 dǎ pēntì

Toát mồ hôi 出汗 chū hàn

Nôn mửa 呕吐 ǒutù

Ngáp 打哈欠 dǎ hāqian

Từ vựng tiếng Trung về các giác quan

Giác quan 官能 guānnéng

Khứu giác 嗅觉 xiùjué

Xúc giác 触觉 chùjué

Thị giác 视觉 shìjué

Thính giác 听觉 tīngjué

Vị giác 味觉 wèijué

Ngửi 闻 wén

Tiếp xúc 触 chù

Nhìn 看 kàn

Nghe 听 tīng

Nếm 尝 cháng

Vậy là chúng ta đã cùng nhau học hết các từ vựng tiếng Trung cả về các bộ phận trong và ngoài cơ thể. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung!

 

 

Bình luận
Xem thêm:
Back to top
Liên hệ
Gọi ngay