Tên các tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung

08/02/2023 17:30

 

 

Tên các tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung

Bạn sinh ra ở tỉnh, thành phố nào nhỉ? Bạn đã biết tên nơi mình sống, các tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa thì để VVTB CHINESE giúp bạn các từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nhé!

Tên 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung

Tên các Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương của Việt Nam

  • Thành phố: 市 /shì/
  • Tỉnh: 省 /shěng/

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Thủ đô Hà Nội

河内市

Hénèi

2

Thành phố Hồ Chí Minh

胡志明市

Húzhìmíng shì

3

Thành phố Đà Nẵng

岘港市

Xiāngǎng shì

4

Thành phố Hải Phòng

海防市

Hǎifáng shì

5

Thành phố Cần Thơ

芹苴市

Qínjū shì

6

An Giang

安江省

Ānjiāng shěng

7

Bà Rịa – Vũng Tàu

巴地-头顿

Bādì – Tóudùn

8

Bạc Liêu

薄辽省

Bóliáo shěng

9

Bắc Kạn

北干省

Běigān shěng

10

Bắc Giang

北江省

Běijiāng shěng

11

Bắc Ninh

北宁省

Běiníng shěng

12

Bến Tre

槟椥省

Bīnzhī shěng

13

Bình Dương

平阳省

Píngyáng shěng

14

Bình Định

平定省

Píngdìng shěng

15

Bình Phước

平福省

Píngfú shěng

16

Bình Thuận

平顺省

Píngshùn shěng

17

Cà Mau

金瓯省

Jīn’ōu shěng

18

Cao Bằng

高平省

Gāopíng shěng

19

Đắk Lắk

得乐省

Délè shěng

20

Đắk Nông

得农省

Dénóng shěng

21

Đồng Nai

同奈省

Tóngnài shěng

22

Đồng Tháp

同塔省

Tóngtǎ shěng

23

Điện Biên

奠边省

Diànbiàn shěng

24

Gia Lai

嘉萊省

Jiālái shěng

25

Hà Giang

河江省

Héjiāng shěng

26

Hà Nam

河南省

Hénán shěng

27

Hà Tĩnh

河静省

Héjìng shěng

28

Hải Dương

海阳

Hǎiyáng shěng

29

Hòa Bình

和平省

Hépíng shěng

30

Hậu Giang

后江省

Hòujiāng shěng

31

Hưng Yên

兴安省

Xìngān shěng

32

Khánh Hòa

庆和省

Qìnghé shěng

33

Kiên An

坚安省

Jiānān shěng

34

Kon Tum

崑篙省

Kūngāo shěng

35

Lai Châu

莱州省

Láizhōu shěng

36

Lào Cai

老街省

Lǎojiē shěng

37

Lạng Sơn

凉山省

Liángshān shěng

38

Lâm Đồng

林同省

Líntóng shěng

39

Long An

隆安省

Lóng’ān shěng

40

Nam Định

南定省

Nándìng shěng

41

Nghệ An

义安省

Yì’ān shěng

42

Ninh Bình

宁平省

Níngpíng shěng

43

Ninh Thuận

宁顺省

Níngshùn shěng

44

Phú Thọ

富寿省

Fùshòu shěng

45

Phú Yên

福安省

Fù’ān shěng

46

Quảng Bình

广平省

Guǎngpíng shěng

47

Quảng Nam

广南省

Guǎngnán shěng

48

Quảng Ngãi

广义省

Guǎng’yì shěng

49

Quảng Ninh

广宁省

Guǎngníng shěng

50

Quảng Trị

广治省

Guǎngzhì shěng

51

Sóc Trăng

朔庄省

Shuòzhuāng shěng

52

Sơn La

山罗省

Shānluó shěng

53

Tây Ninh

西宁省

Xīníng shěng

54

Thái Bình

太平省

Tàipíng shěng

55

Thái Nguyên

太原省

Tàiyuán shěng

56

Thanh Hóa

清化省

Qīnghuà shěng

57

Thừa Thiên Huế

承天 – 顺化省

Chéngtiān – Shùnhuà shěng

58

Tiền Giang

前江省

Qiánjiāng shěng

59

Trà Vinh

茶荣省

Chāróng shěng

60

Tuyên Quang

宣光省

Xuānguǎng shěng

61

Vĩnh Long

永隆省

Yǒnglóng shěng

62

Vĩnh Phúc

永福省

Yǒngfù shěng

63

Yên Bái

安沛省

Ānpèi shěng

Tên chung về cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Trung

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên Âm

Tỉnh

shěng

Thành Phố

shì

Quận

jùn

Huyện

xiàn

Phường

fáng

xiāng

Phố

jiē

Đại lộ

大路

dàlù

Đường

Ngõ

xiàng

 

Nhanh tay gọi đến hotline: 0931.346.333 để được tư vấn và hỗ trợ.

Tiếng trung Vân Vân Thiên Bình“Chắp cánh ước mơ vươn tới thành công”

Facebook: Vân Vân Thiên Bình - Hotline : 0931.346.333

Email: vanvanthienbinh@gmail.com 

Website:tiengtrungthanhhoa.com

.

 

Trụsởchính: 57 Từ Đạo Hạnh Phường ĐôngThọ TP Thanh Hoá(Ngay sau quảng trường Lam Sơn)

Cơ sở 2 : 09/43 Đồng Lễ Đông Hải TP Thanh Hoá (Sau bigC Thanh Hóa)

Cơ sở 3: Thị Xã Nghi Sơn - Thanh Hoá (Gần trường cấp 3 Tĩnh Gia 1)

Cơ sở 4: 36 Khu 1 Quán Lào Yên Định(Đối diện công an huyện Yên Định)

Cơ sở 5: 54 Tôn Đức Thắng TT Hà Trung Huyện Hà Trung (cách ngân hàng Agribank Hà Trung 100m)

Cơ sở 6: 77 THống Nhất 3 - Xuân Dương - Thường Xuân(gần Dốc Bà Phong)

 

 

Bình luận
Xem thêm:
Back to top
Liên hệ
Gọi ngay