Tên các loài chim bằng tiếng Trung như thế nào?

28/04/2023 17:31

Tên các loài chim bằng tiếng Trung như thế nào?

Các loài chim là một trong số những loài vật quen thuộc với con người. Vậy bạn đã biết tên chúng trong tiếng Trung được gọi như thế nào chưa? Hãy cùng theo dõi bảng từ vựng tiếng Trung đầy đủ về các loài chim ngay sau đây cùng VVTBCHINSE nhé.

1. Các loại chim nhà

1 bồ câu đưa thư 信鸽 Xìngē
2 chào mào 红耳鹎 Hóng’ěrbēi
3 chích chòe 鹊鸲 Quèqú
4 chim chích Yīng
5 chim cu gáy 斑鸠 Bānjiū
6 chim đại bàng Diāo
7 chim hoàng yến 金丝雀 Jīnsīquè
8 chim sáo 八哥 Bāgē
9 chim sẻ 麻雀 Máquè
10 chèo bẻo 卷尾鸟 Juǎnwèiniǎo
11 bồ nông 鹈鹕 Tíhú
12 chìa vôi 鹡鸰 Jílíng
13 chim cuốc 苦恶鸟 Kǔ’èniǎo
14 chim đa đa 鹧鸪 Zhègū
15 chim én 褐雨燕 Hèyǔyàn
16 chim họa mi 画眉 Huàméi
17 chim gõ kiến 啄木鸟 Zhuómùniǎo
18 chim bói cá 翠鸟 Cuìniǎo
19 chim vàng anh 黄鹂 Huánglí
20 cò trắng 白鹭 Báilù

2. Các loại chim rừng

1 Chim hồng hạc 火烈鸟 Huǒlièniǎo
2 Cò lạo xám 乳白鹳 Rǔbáiguàn
3 Chim choi choi 鸻(鸟) Héng (niǎo)
4 Cú mèo 猫头鹰 Māotóuyīng
5 Chim đầu rìu 戴胜鸟 Dàishèngniǎo
6 Vẹt đầu hồng 花头鹦鹉 Huātóu yīngwǔ
7 Chim mai hoa 红梅花雀 Hóngméihuāquè
8 Bồng chanh rừng 斑头大翠鸟 Bāntóu dàcuìniǎo
9 Phượng hoàng đất 双角犀鸟 Shuāngjiǎo xīniǎo
10 Yến cằm trắng 小白腰雨燕 Xiǎobáiyāo yǔyàn
11 Yến đuôi nhọn lưng bạc 白背针尾雨燕 Báibèi zhēnwěi yǔyàn
12 Chim khổng tước 孔雀 Kǒngquè
13 Gà so cổ hung 橙颈山鹧鸪 Chéngjǐng shānzhègū
14 Niệc mỏ vằn 花冠皱盔犀鸟 Huāguān zhòukuī xīniǎo
15 Chiền chiện đồng hung 棕扇尾莺 Zōngshànwěiyīng
16 Vẹt đuôi dài 长尾鹦鹉 Chángwěi yīngwǔ
17 Đà điểu châu Mỹ 美洲鸵鸟 Měizhōu tuóniǎo
18 Khướu đầu đen 黑冠噪鹛 Hēiguān zàoméi
19 Giẻ cùi 红嘴蓝鹊 Hóngzuǐ lánquè
20 Bồ câu rừng 旅行鸽 Lǚxínggē
21 Hoàng yến 白玉鸟,金丝雀 Báiyùniǎo, jīnsīquè
22 Chim ưng 猎鹰 Liè yīng
23 Vẹt 鹦鹉 Yīngwǔ
24 Hạc
25 Chiền chiện đồng vàng 金头扇尾莺 Jīntóu shànwěiyīng
26 Chích bông bụng đầu vàng 金头缝叶莺 Jīntóu féngyèyīng
27 Chèo bẻo bờm 发冠卷尾鸟 Fàguàn juǎnwěiniǎo
28 Đà điểu 鸵鸟 Tuóniǎo
29 Con ó 老鹰 Lǎoyīng
30 Sáo đá đầu trắng 丝光椋鸟 Sīguāng liángniǎo

3. Các loại chim biển

1 cốc biển 军舰鸟 Jūnjiànniǎo
2 chèo bẻo 卷尾鸟 Juǎnwèiniǎo
3 tìm vịt 八声杜鹃 Bāshēng dùjuān
4 mòng biển Ōu
5 quắm cánh xanh, cò quắm vai trắng 白肩黑鹮 Báijiān hēihuán
6 yến đuôi nhọn họng trắng 白喉针尾雨燕 Báihóu zhēnwěi yǔyàn
7 trĩ Zhì
8 khướu vằn đầu đen 黑冠斑翅鹛 Hēiguān bānchìméi
9 Thiên nga 天鹅 Tiān’é
10 Kền kền khoang cổ 兀鹰 Wù yīng

Trên đây là tên các loài chim bằng tiếng Trung. Bạn hãy cố gắng trau dồi vốn từ vựng của mình dần dần theo từng chủ đề nhé.

 

Bình luận
Xem thêm:
Back to top
Liên hệ
Gọi ngay