Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
网鱼 | wǎng yú | đánh cá |
渔网 | Yúwǎng | lưới đánh cá |
太师 | tài shī | thái sư |
师太 | shī tài | ni cô |
饼干 | bǐnggān | bánh |
干饼 | gàn bǐng | làm bánh |
图画 | túhuà | vẽ tranh |
画图 | huàtú | bức tranh |
彩色 | cǎisè | màu mè |
色彩 | sècǎi | màu sắc |
感情 | gǎnqíng | tình cảm |
情感 | qínggǎn | cảm tình |
生产 | shēngchǎn | sản xuất |
产生 | chǎnshēng | nảy sinh |
打击 | dǎjí | đánh, tấn công |
击打 | jī dǎ | nện, đập |
工人 | gōng rén | công nhân |
人工 | réngōng | nhân tạo |
称号 | chēnghào | danh hiệu |
号称 | hàochēng | mệnh danh |
明天 | míngtiān | ngày mai |
天明 | tiānmíng | bình minh |
头里 | tóu li | phía trước |
里头 | lǐtou | bên trong |
路线 | lùxiàn | tuyến đường |
线路 | xiànlù | đường dây, mạng lưới |
国王 | guówáng | nhà vua |
王国 | wángguó | vương quốc |
罪犯 | zuìfàn | tội phạm |
犯罪 | fànzuì | phạm tội |
实现 | shíxiàn | thực hiện |
现实 | xiànshí | hiện thực |
火柴 | huǒchái | diêm |
柴火 | cháihuǒ | củi |
牛奶 | niúnǎi | sữa |
奶牛 | nǎiniú | bò sữa |
牙刷 | yáshuā | bàn chải đánh răng |
刷牙 | shuāyá | đánh răng |
蜂蜜 | fēngmì | mật ong |
蜜蜂 | mìfēng | con ong |
儿女 | érnǚ | con trai và con gái |
女儿 | nǚ’ér | con gái |
白雪 | báixuě | tuyết trắng |
雪白 | xuěbái | trắng như tuyết |
孙子 | sūnzi | cháu |
子孙 | zǐsūn | hậu duệ, con và cháu |
中心 | zhōngxīn | trung tâm |
心中 | xīnzhōng | trong tâm trí |
床罩 | chuángzhào | ga trải giường |
罩床 | zhào chuáng | trải giường |
门锁 | mén suǒ | cái khóa |
锁门 | suǒ mén | khóa cửa |
故事 | gùshì | câu chuyện |
事故 | shìgù | tai nạn |
鸡蛋 | jīdàn | trứng |
蛋鸡 | dàn jī | gà mái |
上海 | shànghǎi | Thượng Hải |
海上 | hǎishàng | trên bờ biển |
上马 | shàngmǎ | lên ngựa |
马上 | mǎshàng | ngay lập tức |
上身 | shàngshēn | thân trên |
身上 | shēnshang | trên người |
上网 | shàngwǎng | lên mạng |
网上 | wǎngshàng | trên mạng |
上楼 | shàng lóu | đi lên lầu |
楼上 | lóu shàng | lầu trên |
Với từ đảo ngược, bạn sẽ học 1 được 2, có thêm nhiều kiến thức hữu ích. Chúc các bạn học tốt!