STT | Tên tiếng trung | Phiên âm | Tên |
1 | 美元 | Měiyuán | Đô la Mỹ |
2 | 港币 | Mǎngbì | Đô la HK |
3 | 新币 | Xīn bì | Đô la Singapore |
4 | 泰铢 | Tài zhū | bạt |
5 | 越盾 | Yuè dùn | đồng |
6 | 台币 | Tái bì | Đài tệ |
7 | 日元 | Rì yuán | Yên nhật |
8 | 英镑 | Yīngbàng | Bảng anh |
9 | 人民币 | Rénmínbì | Nhân dân tệ |
Wǒ xiǎng huàn Měiyuán
Tôi muốn đổi tiền đô la Mỹ.
Táibì huàn Yuè dùn shì duōshǎo?
Tiền đài tệ đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?
Rénmínbì huàn Yuè dùn shì duōshǎo?
Tiền nhân dân tệ đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?
Tàizhū jīntiān zěnme yàng, wǒ xiǎng huàn lái jiāoyì
Tiền bạt hôm nay như thế nào, tôi muốn đổi để giao dịch.
Rì yuán jīntiān jiàgé rúhé, wǒ xiǎng huàn lái lǚyóu
Yên Nhậthôm nay giá cao không, tôi muốn đổi để đi du lịch.
STT | Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Đổi | huàn | 换 |
2 | Cửa hàng vàng | jīndiàn | 金店 |
3 | Đếm | shǔ | 数 |
4 | Hối đoái | wàihuì juǎn | 外汇卷 |
5 | Ngân hàng | yínháng | 银行 |
6 | Tìm | zhǎo | 找 |
7 | Cầm | ná | 拿 |
8 | Cho | gěi | 给 |
9 | Giao dịch | jiāoyì | 交易 |
A: 我想换钱。
Wǒ xiǎng huànqián
A: Tôi muốn đổi tiền.
B: 你想换什么钱?
Nǐ xiǎng huàn shénme qián?
B: Anh muốn đổi tiền gì ạ?
A: 我想换人民币。
Wǒ xiǎng huàn Rénmínbì
A: Tôi muốn đổi tiền tệ.
B: 你想换多少人民币?
Nǐ xiǎng huàn duōshǎo Rénmínbì?
B: Anh muốn đổi bao nhiêu tệ ạ?
B: 我想换2000 人民币。
Wǒ xiǎng huàn 2000 Rénmínbì
A: Tôi muốn đổi 2000 tệ.
A: 2000 人民币现在相当于7百万越盾。 2000 Rénmínbì xiànzài xiāngdāng yú 7 bǎi wàn Yuè dùn
B: 2000 tệ bây giờ tương đương với tiền Việt là 7 triệu đồng ạ.
A: 这是7百万越盾。
Zhè shì 7 bǎi wàn Yuè dùn
A: Đây là 7 triệu.
B:这是2000 人民币。 Zhè shì 2000 Rénmínbì
B: Đây là 2000 tệ của anh ạ.
A: 谢谢。
xièxie
A: Cám ơn.
Hy vọng với bài học hôm nay bạn đã có thể nhiều kiến thức mới. Đừng quên ghé thăm website mỗi ngày để đón đọc bài viết mới nhé!