香蕉 | Xiāngjiāo | Quả chuối |
橡胶 | Xiàngjiāo | Cao su |
经营 | Jīngyíng | Kinh doanh |
精英 | Jīngyīng | Tinh anh |
大便 | Dàbiàn | Đại tiện |
答辩 | Dábiàn | Biện luận |
知道 | Zhīdào | Biết |
迟到 | Chídào | Đến muộn |
悲剧 | Bēijù | Bi kịch |
杯具 | Bēi jù | Ly cốc |
睡觉 | Shuìjiào | Ngủ |
水饺 | Shuǐjiǎo | Bánh sủi cảo |
初步 | Chūbù | Bước đầu |
粗布 | Cūbù | Vải thô |
手势 | Shǒushì | Động tác tay |
首饰 | Shǒushì | Trang sức |
猩猩 | Xīngxing | Tinh tinh |
星星 | Xīngxīng | Ngôi sao |
眼镜 | Yǎnjìng | Kính mắt |
眼睛 | Yǎnjīng | Mắt |
报仇 | Bàochóu | Báo thù |
报酬 | Bàochóu | Thù lao |
擦嘴 | Cā zuǐ | Lau miệng |
插嘴 | Chāzuǐ | Nói leo |
注意 | Zhùyì | Chú ý |
主义 | Zhǔyì | Chủ nghĩa |
赞助 | Zànzhù | Giúp đỡ |
站住 | Zhànzhù | Đứng vững |
职责 | Zhízé | Chức trách |
指责 | Zhǐzé | Chỉ trích |
鼓励 | Gǔlì | Cổ vũ |
孤立 | Gūlì | Cô lập |
微笑 | Wēixiào | Mỉm cười |
微小 | Wēixiǎo | Nhỏ bé |
假装 | Jiǎzhuāng | Giả vờ |
嫁妆 | Jiàzhuāng | Của hồi môn |
经理 | Jīnglǐ | Giám đốc |
敬礼 | Jìnglǐ | Kính lễ |
威信 | wēixìn | Uy tín |
微信 | wēixìn |
Trên đây là tổng hợp các từ đồng âm khác nghĩa thường gặp nhất trong giao tiếp hàng ngày. Để tránh nhầm lẫn tạo ra hiểu lầm không đáng có, bạn đừng quên ghi lại và học thuộc những từ trên nhé.