Tên tiếng Trung của bạn là gì?

13/02/2023 15:20

Tên tiếng Trung của bạn là gì?

Có bao giờ bạn thắc mắc tên của mình trong tiếng Trung sẽ như thế nào không? Hãy cùng khám phá ngay cùng với VVTBCHINESE nhé.

Thứ tự họ tên tiếng Trung cũng tương tự như tiếng Việt, do đó bạn có thể ghép tên tiếng Trung của từng chữ để ra tên của mình trong tiếng Trung.

Bạn có thể tìm kiếm họ, tên đệm và tên tiếng Việt của mình tại bảng dưới đây mà Tiếng Trung Thanh Hóa đã tổng hợp lại được để khám phá ra tên tiếng Trung của mình.

Các Họ trong tiếng Trung

 

Tiếng Việt

Phiên âm

Tiếng Trung

Bùi

Péi

Cao

Gāo

Châu

Zhōu

Chiêm

Zhàn

Chúc

Zhù

Chung

Zhōng

Dương

Yáng

Đàm

Tán

Đặng

Dèng

Đinh

Dīng

Đoàn

Duàn

Đỗ

Đồng

Tóng

Hàm

Hán

Hồ

Huỳnh (Hoàng)

Huáng

Kim

Jīn

Khổng

Kǒng

Khúc

Lâm

Lín

Li

Vương

Wáng

Linh

Líng

Lương

Liáng

Tiếng Việt

Phiên âm

Tiếng Trung

Lưu

Liú

Mai

Méi

Mông

Méng

Ning

Níng

Nông

Nóng

Nghiêm

Yán

Ngô

Nguyễn

Ruǎn

Vũ (Võ)

Phạm

Fàn

Phan

Fān

Quách

Guō

Quản

Guǎn

Tạ

Xiè

Tào

Cáo

Tiêu

Xiāo

Tôn

Sūn

Tống

Sòng

Thái

Cài

Trần

Chen

Triệu

Zhào

Trịnh

Zhèng

Trương

Zhang

Uông

Wāng

Văn

Wén

Vi

Wēi

         

Tên trong tiếng Trung

Tiếng Việt

Phiên âm

Tiếng Trung

An

An

Anh

Yīng

Ảnh

Yǐng

Ánh

Yìng

Ân

Ēn

Ẩn

Yǐn

Ấn

Yìn

Ba

Bách

Bǎi

Bạch

Bái

Ban

Bān

Bản

Běn

Bảo

Bǎo

Bát

Bảy

Bắc

Běi

Băng

Bīng

Bằng

Féng

Bích

Biên

Biān

Binh

Bīng

Bình

Píng

Bính

Bǐng

Bối

Bèi

Bội

Bèi

Bùi

Péi

Bửu

Bǎo

Ca

Cảnh

Jǐng

Cao

Gāo

Cát

Cầm

Qín

Cẩm

Jǐn

Cận

Jìn

Cầu

Qiú

Côn

Kūn

Công

Gōng

Cúc

Cung

Gōng

Cừ

Bàng

Cương

Jiāng

Cường

Qiáng

Cửu

Jiǔ

Chánh

Zhèng

Chấn

Zhèn

Châu

Zhū

Chi

Zhī

Chí

Zhì

Chiến

Zhàn

Chiểu

Zhǎo

Chinh

Zhēng

Chỉnh

Zhěng

Chính

Zhèng

Chu

Zhū

Chuẩn

Zhǔn

Chúc

Zhù

Chung

Zhōng

Chúng

Zhòng

Chuyên

Zhuān

Chư

Zhū

Chưng

Zhēng

Chương

Zhāng

Chưởng

Zhǎng

Dạ

Danh

Míng

Dân

Mín

Dần

Yín

Dậu

Yǒu

Diễm

Yàn

Diễn

Yǎn

Diện

Miàn

Diệp

Diệu

Miào

Dinh

Yíng

Dịu

Róu

Doãn

Yǐn

Doanh

Yíng

Du

Yóu

Dục

Dung

Róng

Dũng

Yǒng

Dụng

Yòng

Duy

Wéi

Duyên

Yuán

Duyệt

Yuè

Dự

Dương

Yáng

Dưỡng

Yǎng

Dương

Yáng

Đại

Đam

Dān

Đàm

Tán

Đảm

Dān

Đạm

Dàn

Đan

Dān

Đảng

Dǎng

Đào

Táo

Đảo

Dǎo

Đạo

Dào

Đạt

Đắc

De

Đăng

Dēng

Đăng

Dēng

Đẳng

Děng

Đặng

Dèng

Đấu

Dòu

Đích

Địch

Điềm

Tián

Điểm

Diǎn

Điền

Tián

Điển

Diǎn

Điện

Diàn

Điệp

Dié

Điều

Tiáo

Đinh

Dīng

Đình

Tíng

Đính

Dìng

Định

Dìng

Đoài

Duì

Đoan

Duān

Đoàn

Tuán

Đô

Dōu

Đỗ

Độ

Đôn

Dūn

Đông

Dōng

Đồng

Tóng

Động

Dòng

Đức

Được

De

Đường

Táng

Gấm

Jǐn

Gia

Jiā

Giang

Jiāng

Giao

Jiāo

Giáp

Jiǎ

Giới

Jiè

Hạ

Xià

Hải

Hǎi

Hàn

Hán

Hán

Hàn

Hành

Xíng

Hạnh

Xíng

Hào

Háo

Hảo

Hǎo

Hạo

Hào

Hằng

Héng

Hân

Xīn

Hậu

Hòu

Hiên

Xuān

Hiền

Xián

Hiển

Xiǎn

Hiến

Xiàn

Hiện

Xiàn

Hiệp

Xiá

Hiểu

Xiào

Hiệu

Xiào

Hinh

Xīn

Hoa

Huā

Hòa

Hỏa

Huǒ

Hóa

Huà

Hoạch

Huò

Hoài

Huái

怀

Hoan

Huan

Hoàn

Huán

Hoán

Huàn

Hoạn

Huàn

Hoàng

Huáng

Hoành

Héng

Hoạt

Huó

Học

Xué

Hồ

Hồi

Huí

Hối

Huǐ

Hội

Huì

Hồng

Hóng

Hợi

Hài

Hợp

Huân

Xūn

Huấn

Xun

Huế

Huì

Huệ

Huì

Hùng

Xióng

Huy

Huī

Huyền

Xuán

Huyện

Xiàn

Huynh

Xiōng

Huỳnh

Huáng

Hứa

许佳琪

Hưng

Xìng

Hương

Xiāng

Hường

Hóng

Hưởng

Xiǎng

Hướng

Xiàng

Hưu

Xiū

Hữu

You

Hựu

Yòu

Kết

Jié

Kiên

Jiān

Kiệt

Jié

Kiều

Qiào

Kim

Jīn

Kính

Jìng

Kỳ

Kỷ

Kha

Khả

Khải

Kǎi

Khang

Kāng

Khanh

Qīng

Khánh

Qìng

Khâm

Qīn

Khẩu

Kǒu

Khiêm

Qiān

Khiết

Jié

Khoa

Khỏe

Hǎo

Khôi

Kuì

Khuất

Khuê

Guī

Tiếng Việt

Phiên âm

Tiếng Trung

Khuyên

Quān

Khuyến

Quàn

Lã (Lữ)

Lạc

Lai

Lái

Lại

Lài

Lam

Lán

Lành

Lìng

Lãnh

Lǐng

Lăng

Líng

Lâm

Lín

Lân

Lín

Len

Lián

Lễ

Lệ

Li

Máo

Lịch

Liên

Lián

Liễu

Liǔ

Linh

Líng

Loan

Wān

Long

Lóng

Lộc

Lợi

Lụa

Chóu

Luân

Lún

Luận

Lùn

Lục

Luyến

Liàn

Lực

Lương

Liáng

Lượng

Liàng

Lưu

Liú

Ly

Li

Mai

Méi

Mạnh

Mèng

Mận

Li

Mậu

Mào

Mây

Yún

Mến

Miǎn

Mị

Mịch

Mi

Miên

Mián

Minh

Míng

Mổ

Pōu

Mèng

My

Méi

Mỹ

Měi

Nam

Nán

Ninh

É

Nữ

Nương

Niang

Ngát

Ngân

Yín

Nghệ

Nghị

Nghĩa

Ngoan

Guāi

Ngọc

Ngô

Ngộ

Nguyên

Yuán

Nguyễn

Ruǎn

Nhã

Nhàn

Xián

Nhâm

Rén

Nhân

Rén

Nhất

Nhật

Nhi

Er

Nhiên

Rán

Nhung

Róng

Như

Nhược

Ruò

Phác

Phạm

Fàn

Phan

Fān

Pháp

Phi

Fēi

Phí

Fèi

Phong

Fēng

Phong

Fēng

Phù

Phú

Phúc

Phùng

Féng

Phụng

Fèng

Phương

Fāng

Phượng

Fèng

Quách

Guō

Quan

Guān

Quang

Guāng

Quảng

Guǎng

广

Quân

Jūn

Quế

Guì

Quốc

Guó

Quý

Guì

Quyên

Juān

Quyền

Quán

Quyết

Jué

Quỳnh

Qióng

Sang

Shuāng

Sáng

Chuàng

Sâm

Sēn

Sẩm

Shěn

Sen

Lián

Song

Shuāng

Sơn

Shān

Sương

Shuāng

Tạ

Xiè

Tài

Cái

Tào

Cáo

Tạo

Zào

Tăng

Céng

Tân

Xīn

Tấn

Jìn

Tiên

Xian

Tiến

Jìn

Tiệp

Jié

Tín

Xìn

Tình

Qíng

Tịnh

Jìng

Toàn

Quán

Toản

Zǎn

Tôn

Sūn

宿

Tuân

Xún

Tuấn

Jùn

Tuệ

Huì

Tùng

Sōng

Tuyên

Xuān

Tuyền

Xuán

Tuyền

Quán

Tuyết

Xuě

Tường

Xiáng

Tưởng

Xiǎng

Zi

Thạch

Shí

Thái

Tài

Thám

Tàn

Thanh

Qīng

Thành

Chéng

Thành

Chéng

Thành

Chéng

Thạnh

Shèng

Thao

Táo

Thảo

Cǎo

Thắm

Shēn

Thắng

Shèng

Thần

Shén

Thế

Shì

Thi

Shī

Thị

Shì

Thiêm

Tiān

Thiên

Tiān

Thiền

Chán

Thiện

Shàn

Thiệu

Shào

Thịnh

Shèng

Tho

Qiū

Thoa

Chāi

Thoại

Huà

Thoan

Jùn

Thổ

Thông

Tōng

Thơ

Shī

Thơm

Xiāng

Thu

Qiū

Thuận

Shùn

Thục

Shú

Thùy

Chuí

Thủy

Shuǐ

Thúy

Cuì

Thụy

Ruì

Thư

Shū

Thương

Cāng

Thương

Chuàng

Thượng

Shàng

Trà

Chá

Trang

Zhuāng

Tráng

Zhuàng

Trâm

Zān

Trầm

Chén

Trần

Chén

Trí

Zhì

Triển

Zhǎn

Triết

Zhé

Triều

Cháo

Triệu

Zhào

Trinh

Zhēn

Trịnh

Zhèng

Trọng

Zhòng

Trung

Zhōng

Trương

Zhāng

Uyên

Yuān

Uyển

Yuàn

Uyển

Wǎn

Văn

Wén

Vân

Yún

Vấn

Wèn

Vi

Wéi

Wěi

Viết

Yuē

Việt

Yuè

Vinh

Róng

Vĩnh

Yǒng

Vịnh

Yǒng

Vương

Wáng

Vượng

Wàng

Vy

Wéi

Vỹ

Wěi

Xuân

Chūn

Xuyên

Chuān

Xuyến

Chuàn

Ý

Yên

Ān

Yến

Yàn

         

Lưu ý khi dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Trung bạn có thể tham khảo vào bảng tên phía trên mà VVTBCHINESSE đã tổng hợp. Tuy nhiên bạn cũng có thể dựa vào ý nghĩa của tên mình để lựa chọn được tên tiếng Trung với ý nghĩa tương tự.

Ngoài ra nếu như bạn có hứng thú với tiếng Trung thì cũng có thể tham khảo thêm khóa học của bên mình nhé: http://tiengtrungthanhhoa.com/tu-van/

 

 

 

 

 

 

Vân Vân Thiên Bình
Bình luận
Xem thêm:
Back to top
Liên hệ
Gọi ngay